be similar to sb/st: tương đương, tương đồng, giống với
Tạm dịch: Thiết kế cơ bản của chiếc xe rất giống với các mẫu xe trước đó.
Note:
basic /'beisik/ (a): cơ bản
design /di'zain/ (n): bản thiết kế, sự thiết kế
early /'ə:li/ (a/adv): sớm, đầu
model /'mɒdl/ (n): mẫu, mẫu mã